| Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. |
化德县 Hóa Đức huyện |
---|
— Huyện — |
|
---|
|
Quốc gia |
Trung Quốc |
---|
Khu tự trị |
Nội Mông Cổ |
---|
Địa cấp thị |
Ulanqab (Ô Lan Sát Bố) |
---|
Diện tích |
---|
• Tổng cộng |
2.528 km2 (976 mi2) |
---|
Dân số |
---|
• Tổng cộng |
160,000 |
---|
• Mật độ |
63.3/km2 (164/mi2) |
---|
Múi giờ |
Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
---|
Mã bưu chính |
013350  |
---|
Hoá Đức (giản thể: 化德县; phồn thể: 化德縣; bính âm: Huàdé Xiàn) là một huyện của địa cấp thị Ulanqab (Ô Lan Sát Bố), khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc. Huyện có ranh giới với tỉnh Hà Bắc ở phía đông nam, minh Xilin Gol ở phía đông bắc.
Trấn[sửa | sửa mã nguồn]
- Trường Thuận (长顺镇)
- Thất Hiệu (七号镇)
- Triều Dương (朝阳镇)
Hương[sửa | sửa mã nguồn]
- Đức Bao Đồ (德包图乡)
- Công Lạp Hồ Động (公腊胡洞乡)
Địa cấp thị Ulanqab, khu tự trị Nội Mông Cổ, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
---|
| Khu (1) | Tập Ninh | |
---|
| Huyện cấp thị (1) | Phong Trấn |
---|
| Huyện (5) | Hưng Hòa • Trác Tư • Thương Đô • Lương Thành • Hóa Đức |
---|
| Kỳ (4) | Tứ Tử Vương • Hữu dực tiền kỳ Chahar • Hữu dực trung kỳ Chahar • Hữu dực hậu kỳ Chahar |
---|
| Xem thêm: Danh sách các đơn vị cấp huyện của Nội Mông Cổ |
|
Tọa độ: 41°54′B 114°01′Đ / 41,9°B 114,017°Đ / 41.900; 114.017